Trong tiếng Anh, bạn đã đôi lần bắt gặp từ Unique. Vậy Unique là gì? Từ này kết hợp với những từ khác thì ra cho ra được những khái niệm nào? Đừng lo, Gocbao sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc của mình.
Unique là gì?
Unique là gì?
Unique là một từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Từ Unique được hiểu với rất nhiều nghĩa mở rộng khác nhau như:
Đơn nhất, độc nhất vô nhị, chỉ có mộtDuy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)Chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)Khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thườngVật duy nhất, vật chỉ có một không hai (danh từ)
Unique được ứng dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Từ Unique kết hợp với một từ khác cũng cho ra rất nhiều thuật ngữ trong các lĩnh vực riêng.
Tùy vào mỗi trường hợp, lĩnh vực mà Unique có một cách hiểu khác nhau. Tuy nhiên, chung quy lại thì từ Unique vẫn mang nghĩa độc đáo và duy nhất.
Unique SQL là gì?
Unique SQL là một thuật ngữ dùng trong lập trình. Đây là lệnh ràng buộc khóa duy nhất trong SQL. Nó được sử dụng để đảm bảo rằng chỉ có các giá trị duy nhất được nhập vào trong cột hoặc một tập hợp các cột.
Vậy SQL là gì? SQL là viết tắt của Structured Query Language. Đây là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, là tập hợp các lệnh để tương tác với cơ sở dữ liệu. SQL dùng để lưu trữ, thao tác và truy xuất dữ liệu được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu quan hệ và được sử dụng rất phổ biến hiện nay.
Unique Content là gì?
Unique Content là một thuật ngữ chuyên ngành trong Marketing. Và cũng giống như từ “marketing”, khó có từ tiếng Việt nào đủ để có thể dịch đúng thuật ngữ này.
Unique Content là khái niệm hợp thành từ hai yếu tố:
Unique: duy nhất, độc đáo nhấtContent: chỉ yếu tố nội dung, các nội dung cụ thể bao gồm: bài viết, hình ảnh, âm thanh, video,…
Với Unique Content, chúng ta có thể hiểu một cách khái quát là một sản phẩm, một nội dung, một bài viết được tạo ra một cách riêng biệt, duy nhất không có sự trùng lặp. Chúng ta có thể tạm dịch ngắn gọn Unique Content là nội dung độc đáo.
Nói theo cách hiểu tiếng Việt, Unique Content chính là khái niệm để chỉ sản phẩm, bài viết không đạo văn, không copy và có nội dung độc đáo, duy nhất.
Unique là gì trong SEO? Ứng dụng của Unique
Unique trong SEO là thuật ngữ để chỉ nội dung độc đáo và duy nhất. Unique là một thuật ngữ thường gặp trong SEO. Unique còn có thể gọi đầy đủ là Unique Content.
Trong SEO, Unique Content là một tiêu chí cực kỳ quan trọng để đánh giá nội dung sản phẩm, bài viết. Việc này cũng giống như đánh giá một bảng xếp hạng, mức độ tìm kiếm. Chính vì thế, khi xây dựng nội dung, yếu tố Unique được đặt lên hàng đầu.
Thông thường thì độ chuẩn Unique được đo bằng ứng dụng riêng. Theo những nhà làm SEO, Unique phải đạt từ 80% trở lên mới được.
Những từ liên quan đến Unique trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Unique là gì?
Những từ đồng nghĩa với Unique là:
Exclusive, exceptional, inimitable, distinctive, matchless, irreplaceable, rare, singular, different, particular, uncommon, individual, lone;One, one and only, onliest, only, separate, solitary, solo, sui generis, unexampled, extraordinary, special, strange, unparalleled;Unprecedented, weird, anomalous, best, far-out, incomparable, most, nonpareil, novel, peerless, primo, something, else, standout;Unequaled, unimaginable, unmatched, unparagoned, unreal, unrivaled, utmost,…
Từ trái nghĩa với Unique là gì?
Những từ trái nghĩa với Unique là: Common, commonplace, familiar, inferior, like, normal, ordinary, regular, similar, standard, trite, usual, unexceptional,…
Như vậy, thông qua bài viết trên, chúng ta đã biết được Unique là gì. Chúng ta cũng biết thêm được những khái niệm mới về Unique trong những lĩnh vực riêng biệt. Hãy theo dõi Gocbao để có thêm hiểu biết về những từ tiếng Anh độc đáo và thú vị khác. Nếu thấy hay, đừng quên chia sẻ bài viết nhé!