Hướng dẫn cách viết, cách tạo các biểu tượng cảm xúc bằng các ký tự đặc biệt dùng cho Facebook chat, Zalo, Skype, Viber có kèm theo giải thích ý nghĩa của các ký tự, bạn hãy coppy về để sử dụng hoặc bookmark vài viết này để sử dụng lúc cần thiết nhé.
Mục lụcẩn
1.Các ký tự ghép thành biểu cảm trên khuân mặt:
2.Ký tự 12 cung hoàng đạo
3.Kí tự Sao – Hoa = Stars & Flowers
4.✪ ✩ ✰ ✫ ✬ ✭ ★ ⋆ ✢ ✣ ✤ ✥ ❋ ✦ ✧ ✱ ✶ ✷ ✴ ✸ ✺ ✻ ❇ ❈ ❉ ❊ ✽ ✾ ✿ ❁ ❃ ❋ ❀
5.Kí tự về thời tiết – Weather
6.☀ ☼ ☁ ❅ ☃ ℃ ℉ ϟ
7.Kí tự trong cờ Vua – Chess
8.♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ ♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙
9.Kí tự bộ tú lơ khơ – Cards
10.♠ ♣ ♥ ♦ ♤ ♧ ♡ ♢
11.Bảng ký tự đặc biệt ghép thành biểu tượng cảm xúc có kèm theo ý nghĩa:
Các ký tự ghép thành biểu cảm trên khuân mặt:
✿◕ ‿ ◕✿ ❀◕ ‿ ◕❀ ❁◕ ‿ ◕❁ (◡‿◡✿) (✿◠‿◠)
≥^.^≤ (>‿◠)✌ ≧✯◡✯≦✌ ≧◠◡◠≦✌ ≧’◡’≦ =☽
≧◔◡◔≦ ≧◉◡◉≦ ≧✯◡✯≦ ≧❂◡❂≦ ≧^◡^≦ ≧°◡°≦
^o^ ^.^ ᵔᴥᵔ ^^ (°⌣°) ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶ =^.^= (•‿•) (^L^) (>‿♥)
♥‿♥ ◙‿◙ ^( ‘‿’ )^ ^‿^ 乂◜◬◝乂
(▰˘◡˘▰) < (^^,) > ».« ಠ_ృ ಥ_ಥ
v_v ►_◄ ►.◄ >.< ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ
מּ_מּ ಸ_ಸ ಠ,ಥ ໖_໖ Ծ_Ծ ಠ_ಠ
●_● (╥﹏╥) ( ´_⊃`) (►.◄) (ு८ு)
(ಠ_ರೃ) (◕︵◕) *-* ^( ‘-’ )^ ఠ_ఠ
ಠ~ಠ ರ_ರ {•̃̾_•̃̾} 【•】 _【•】 v( ‘.’ )v
».« >.< ॓_॔ (-”-) (>.<) \m/(>.<)\m/ ⊙▃⊙ O.o v(ಥ ̯ ಥ)v (ㄒoㄒ) \˚ㄥ˚\
õ.O (O.O) ⊙.◎) ๏_๏ |˚–˚| ‘Ω’
ಠoಠ ☼.☼ ♥╭╮♥ ôヮô ◘_◘ ਉ_ਉ
$_$ ◄.► ~,~ ಠ▃ಠ ತಎತ ˚⌇˚
॓.॔ ‹•.•› ಸ_ಸ ~_~ ˘˛˘ ^L^
句_句 (°∀°) ヽ (`Д´)ノ ‹(•¿•)› (•̪●) (╥╥)
(✖╭╮✖) ⊙︿⊙ ⊙﹏⊙ ●︿● ●﹏●
{(>_<)} o(╥﹏╥)o (`・ω・´) இ_இ (• ε •)
(●´ω`●) १|˚–˚|५ (>‘o’)> ^( ‘-’ )^ <(‘o’<)
@(ᵕ.ᵕ)@ (*≗*) (─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯\(©¿©) /¯
◤(¬‿¬)◥ (∪ ◡ ∪) (*^ -^*) (●*∩_∩*●)
◖♪_♪|◗ •(⌚_⌚)• !⑈ˆ~ˆ!⑈ ⋋ō_ō` ‹(•¿•)›
Ký tự 12 cung hoàng đạo
♒ Bảo Bình (Aquarius) ♊ Song Tử (Gemini) ♎ Thiên Bình (Libra) ♊ Song Tử(Gemini) ♋ Cự Giải (Cancer) ♏ Scorpio (Hổ Cáp) ♈ Bạch dương (Aries) ♌ Sư Tử (Leo) ♐ Nhân Mã (Sagittarius) ♉ Kim Ngưu (Taurus) ♍ Xử Nữ (Virgo) ♑ Ma Kết (Capricorn)
Kí tự Sao – Hoa = Stars & Flowers
✪ ✩ ✰ ✫ ✬ ✭ ★ ⋆ ✢ ✣ ✤ ✥ ❋ ✦ ✧ ✱ ✶ ✷ ✴ ✸ ✺ ✻ ❇ ❈ ❉ ❊ ✽ ✾ ✿ ❁ ❃ ❋ ❀
Kí tự về thời tiết – Weather
☀ ☼ ☁ ❅ ☃ ℃ ℉ ϟ
Kí tự trong cờ Vua – Chess
♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ ♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙
Kí tự bộ tú lơ khơ – Cards
♠ ♣ ♥ ♦ ♤ ♧ ♡ ♢
Bảng ký tự đặc biệt ghép thành biểu tượng cảm xúc có kèm theo ý nghĩa:
Biểu tượng, icon | Ý nghĩa | Biểu tượng, icon | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
(._.) | Uh oh | (!__!) | Buồn |
(-__-) | Đau, buồn ngủ, mệt | (o_O | ) Hoài nghi, ngờ vực |
(;_ ) | Khóc | (*O*) | Không thể tin được |
(T_T) | Khóc, buồn | (-O-) | Kiêu căng, khoe khoang |
(@_@) | Choáng váng, chóng mặt | ([o]) | Khóc lóc, kêu la |
(O_O) | Sửng sốt, ngạc nhiên | ([-]) | Khóc lóc, kêu la |
(*^*) | Ngạc nhiên, kinh ngạc | (-_o) , 8(>_ | Nháy mắt |
(^o^) | Sung sướng, vui mừng | (ô_ô) | “Đang nhìn cái gì thế ???” |
(¬_¬) | Bực bội | (z_z) | Buồn ngủ, ngái ngủ |
(¬_¬”) | Bực mình | (9_9) | Không ngủ được |
(X_X) | Chết | (>>) | Nhìn chỗ khác |
(=_=) | Chán | (~o~) | “Mày điên quá” |
(*-*) | Yêu thích | (^_^)/~~ | Tạm biệt |
(;_/~~~ | Tạm biệt (khóc) | (ToT)/~~~ | Nói tạm biệt |
p(^^)q | Chúc may mắn | (^-^)V | “Victory !!!” |
\(^o\) (/o^)/ | Nhảy múa | (#_#) | Bị đánh bại |
(p_q) | Bối rối, ngượng | (n///n) | Nhút nhát, e thẹn |
(;O | Khóc căy đắng | (o_o) | “Không đùa chứ ???” |
(^_^) | Vui vẻ, hạnh phúc | *(^O^)* | Vui hơn, hạnh phúc hơn |
(_O_) | duh | (.O.’) | Bối rối, ngượng |
(-_-: | wink | (’_”) | Nghiêm túc |
(?_?) | “Cái gì ???” | (’O”) | Hát |
m(_ _)m | Đang ngủ trên bàn, bỏ cuộc | w(^o^)W | Wow !!! |
(=^_^=) | Mèo | (>. | Agrrừ |
($v$) | Tham lam | (-.-)zzzzz | Đang ngủ |
(~_^) | Nháy mắt | ( )( O . O )( ) | Khỉ |
( L_____L ) ~zzz | Đang ngủ | (^w^) | Hạnh phúc, vui vẻ |
(>w | sung sướng vô vùng | (OwO) | Wow !!! |
(^;_;^) | Khóc hạnh phúc | (ò_ô) | “Cái gì thế ???” |
(õ_ó) | “Uhhh | (u_u) | Buồn |
(ú_ú) | Đau ốm | (>*¬*) | Chảy nước mũi |
(ñ_ñ) | Cười giả tạo | (Y_Y) | Buồn vô tận |
($_$) | “Tiền tiền” | (ò_ó) | Tức điên |
(♥_♥) | Đang yêu | (xOx) | “Noooooooooooooooooo” |
(>O | kinh quá, khiếp quá | (o|o) | Bất ngờ |
(U_U) | “Tôi xin lỗi” | (.-.) | Bị sốc |
(>*-*>) | Ôm | ^(*-*)^ | Đầu hàng |
(^-^)b | Thành công | \(*O*)/ | Khó tin, tuyệt vời |
(^^)// | Cổ vũ | ((((((^_^: | Trốn |
(^o^)y | Làm lành | (ñ_ñ) | Cười giả tạo |